Tọa lạc tại số 3 đường Sư Thiện Ân, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang, Chùa Sắc Tứ Tam Bảo — còn gọi là Chùa Tam Bảo Rạch Giá — là một trong những ngôi chùa cổ nổi bật nhất vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Với sự giao hòa giữa kiến trúc truyền thống Việt Nam và họa tiết trang trí phương Đông, cùng nhiều tượng gỗ, tượng cổ quý giá được lưu giữ qua nhiều thời kỳ, chùa không chỉ là điểm đến tâm linh mà còn là di tích văn hóa – lịch sử có giá trị lớn.

Lịch sử hình thành và vai trò xã hội
Truyền thuyết kể rằng chùa được xây dựng vào cuối thế kỷ XVIII bởi một Phật tử tên là Dương Thị Oán (còn gọi là bà Hoặng) với tên gọi ban đầu là chùa Tam Bảo, bằng vật liệu gỗ, tre, lá đơn sơ. Khi Nguyễn Ánh từng ẩn náu tại vùng này trong cuộc chiến chống nhà Tây Sơn, chính bà đã cung cấp lương thực, tơ tằm giúp đỡ. Sau khi lên ngôi hoàng đế (vua Gia Long), ông ban sắc tứ cho ngôi chùa như một biểu tượng ghi nhận tấm lòng ủng hộ — từ đó chùa mang tên Sắc Tứ Tam Bảo.
Năm 1913, hòa thượng Trí Thiền (thế danh Nguyễn Văn Đồng) được mời về trụ trì, và đến năm 1917, ông tiến hành đại trùng tu theo lối kiến trúc mới mà nhiều phần vẫn được giữ đến nay.
Trong các năm kháng chiến chống Pháp, chùa đã trở thành điểm hoạt động bí mật của phong trào cách mạng: nó được dùng để sản xuất và cất giữ vũ khí tự tạo, in ấn truyền đơn, là nơi liên lạc của Xứ ủy Nam Kỳ. Khi bị bại lộ, hòa thượng Trí Thiền đã nhận trách nhiệm để bảo vệ các đồng chí, rồi bị bắt và bị giam cầm tại Côn Đảo, nơi ông mất năm 1943.
Sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945, chùa mở cửa trở lại. Năm 1988, chùa được công nhận là Di tích lịch sử – văn hóa cấp quốc gia bởi Nhà nước.
Kiến trúc giao hòa – dấu ấn cổ truyền và tinh tế
Một trong những điểm thu hút đặc biệt của chùa là kiến trúc kết hợp hài hòa giữa giá trị cổ truyền và yếu tố trang trí công phu, với vật liệu truyền thống, kỹ thuật chạm khắc tinh xảo và bố cục không gian mang tính thiền định. Khuôn viên chùa được bố trí rộng rãi, sân trước có ao sen, cây cổ thụ tạo bóng mát, mang không khí thanh bình. Trước chánh điện là các tượng Phật uy nghiêm, sân chùa có hồ sen, tượng Quan Thế Âm trên đài sen, cầu nhỏ bắc qua hồ – chi tiết này được nhiều bài viết du lịch miêu tả như một nét “thiền trong cảnh”.
Chánh điện mang phong cách thượng lầu – hạ hiên: tầng trên thường là nơi hành lễ, tầng dưới để hiên hoặc tiếp khách, và mái hiên trải dài tạo dáng trang nghiêm. Các cánh cửa bằng gỗ lim dày ~10 cm được chạm khắc mô típ rồng phượng, thần Kim Cang gác cổng, họa tiết lá, chim muông… rất công phu. Bao lam và các vật liệu trang trí (sơn son, thếp vàng) cũng được sử dụng để tô điểm cho không gian trang nghiêm.
Nhà Hậu Tổ là nơi thờ tổ sư dòng Lâm Tế và các vị trụ trì trước đây. Nét nổi bật là hai cánh cửa gỗ lim dày ~10 cm, chạm khắc hình tượng thần Kim Cang gác cổng.
Phía Đông chánh điện là phòng khách hoặc nơi làm việc của hòa thượng, phía Tây là Tuệ Tĩnh Đường — nơi chữa bệnh miễn phí và phục vụ cộng đồng.

Bên cạnh chánh điện, chùa có một tháp ba tầng (Cửu phẩm Liên Hoa): tầng trên thờ Phật, tầng giữa trưng bày kinh sách, tầng dưới chứa tro cốt các hòa thượng trụ trì.
Kho tàng tượng gỗ quý và giá trị bảo lưu
Một điểm đặc sắc được nhiều bài viết nhấn mạnh là việc chùa lưu giữ nhiều tượng gỗ cổ, quý giá, có giá trị nghệ thuật và tâm linh cao. Các tượng như Phật Di Đà, Thích Ca, Bồ Tát Quán Thế Âm, Đại Thế Chí, Địa Tạng, Văn Thù, Phổ Hiền, Chuẩn Đề … được đặt trang trọng trong chánh điện và các điện phụ.
Tượng gỗ thường được gia công từ gỗ quý, có chạm khắc tinh xảo và đã trải qua nhiều lần trùng tu nhưng vẫn giữ được nét cổ kính. Những tượng gỗ này không chỉ là hiện vật thờ tự, mà còn là di sản văn hóa, chứng minh tay nghề và mỹ thuật điêu khắc trong từng thời kỳ của Phật giáo Nam Bộ.
Không gian thiền định – cầu nguyện và tiếp xúc văn hóa
Điều một vị khách khi ghé thăm chùa thường cảm nhận là sự tĩnh lặng, thanh bình — không gian “thiền trong kiến trúc” mà nhiều bài viết ca ngợi. Bóng cây cổ thụ, ao sen, hồ nước, tiếng vọng trong sân chùa — tất cả khơi lên cảm giác gần gũi giữa con người và thiên nhiên.
Ý nghĩa văn hóa – lịch sử và giá trị bảo tồn
• Biểu tượng lịch sử cách mạng: là nơi hoạt động cách mạng trong giai đoạn kháng Pháp, nơi in ấn truyền đơn, cất giấu vũ khí, trạm liên lạc bí mật. Nhân vật hòa thượng Trí Thiền là người gắn mình với vận mệnh chùa và dân tộc.
• Di tích kiến trúc giao hòa: kiến trúc chùa giữ được nét truyền thống nhưng được trang trí tinh xảo, vật liệu cổ — thể hiện tay nghề mỹ thuật vùng Nam Bộ kết hợp ảnh hưởng Khmer – Đông Nam Á.
• Trung tâm sinh hoạt văn hóa, tín ngưỡng: chùa không chỉ là điểm đến du lịch mà là nơi sinh hoạt tâm linh, truyền bá giáo lý, gắn kết cộng đồng.
• Giá trị bảo tồn cho thế hệ sau: việc giữ gìn nguyên trạng nhiều chi tiết kiến trúc, tượng cổ, vật liệu gốc là nhiệm vụ lớn trong bối cảnh đô thị hóa và áp lực phát triển.