Từ những năm 1960, kiến trúc Việt Nam bắt đầu khắc họa rõ một sứ mệnh xã hội mạnh mẽ: kiến trúc không chỉ để đẹp mà còn phục vụ con người, phục vụ xã hội, phục vụ xây dựng chủ nghĩa xã hội. Trải qua nhiều biến động lịch sử và giai đoạn phát triển, kiến trúc Việt Nam đã liên tục điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu dân dụng, công cộng và định hình lại bản sắc trong bối cảnh xã hội thay đổi sâu sắc.

Giai đoạn đầu (1960–1975): Kiến trúc vì cộng đồng
Vào thời kỳ này, Việt Nam đang trong quá trình đẩy mạnh công nghiệp hóa và xây dựng cơ sở hạ tầng xã hội. Kiến trúc sư chịu trách nhiệm lớn trong việc tạo ra các công trình phục vụ giáo dục, y tế, hành chính và nhà ở cho người dân. Mô hình nhà ở xã hội, đặc biệt là các khu tập thể, dần hình thành – những công trình không chỉ mang chức năng ở mà còn là biểu tượng của sự công bằng xã hội.
Trong bối cảnh thiếu vật liệu và nguồn lực, kiến trúc sư Việt Nam đã vận dụng tinh thần hiện đại chủ nghĩa, đồng thời khai thác các giải pháp phù hợp với khí hậu nhiệt đới: sử dụng cửa sổ lớn để đón ánh sáng, mái hiên để che nắng, giải pháp thông gió tự nhiên, và thiết kế các khối bền vững, đơn giản.
Thời kỳ bao cấp: Kiến trúc chủ nghĩa xã hội
Sau năm 1975, kiến trúc tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ thống xã hội mới. Trong thời kỳ bao cấp, kiến trúc Việt Nam chủ yếu hướng đến việc tối ưu hóa chi phí, tận dụng nguồn lực hạn chế và đáp ứng nhu cầu nhà ở tập thể cho số đông dân cư. Các tòa nhà chung cư, khu dân cư kiểu “tiểu khu” học theo mô hình quốc tế xã hội chủ nghĩa xuất hiện, mang tinh thần kiến trúc công năng, kỷ luật và hiệu quả.
Kiến trúc trong giai đoạn này có thể không quá nổi bật về mặt hình thức, nhưng lại rất mạnh về mặt xã hội: nó đáp ứng nhu cầu thực tiễn, hướng đến việc phục vụ người dân, tạo ra môi trường sống cơ bản nhưng đồng đều cho nhiều gia đình.
Thời kỳ đổi mới (từ 1986): Kiến trúc hội nhập và đa dạng hóa
Khi đất nước bắt đầu mở cửa kinh tế từ cuối những năm 1980, kiến trúc Việt Nam cũng chuyển mình nhanh chóng. Lúc này, bên cạnh nhu cầu xã hội, kiến trúc còn phải đối diện với yêu cầu thương mại, đô thị hóa và hội nhập quốc tế. Kiến trúc sư bắt đầu dung hòa giữa việc đáp ứng nhu cầu xã hội (nhà ở, khu công cộng) và việc tạo ra những biểu tượng đô thị mới.
Xu hướng kiến trúc hiện đại tiếp tục lan rộng, nhưng đã được “nhiệt đới hóa”: các công trình mới không chỉ mang hình thức hiện đại quốc tế mà còn có những điều chỉnh phù hợp khí hậu Việt Nam – như mái che, lam chắn nắng, hệ thống cửa để lấy sáng và gió tự nhiên
Kiến trúc sau năm 2000: Bền vững – Xã hội – Bản địa
Bước sang thế kỷ 21, kiến trúc Việt Nam dần chuyển trọng tâm sang các giá trị bền vững, trách nhiệm xã hội và bản sắc địa phương. Công trình xanh, công trình cộng đồng, không gian công cộng trở thành chủ đề chính trong thiết kế. Kiến trúc sư không chỉ xây nhà cho người giàu, mà hướng đến mọi người: người thu nhập thấp, người cao tuổi, người dân nghèo đô thị.
Các dự án nhà ở xã hội được đầu tư nhiều hơn, áp dụng công nghệ xây dựng hiện đại nhưng vẫn giữ chi phí hợp lý. Đồng thời, kiến trúc cộng đồng như nhà văn hóa, trung tâm thể thao, bãi công viên xanh được quy hoạch vào trong các khu đô thị mới nhằm nâng cao chất lượng sống và gắn kết cộng đồng.

Vai trò kiến trúc sư xã hội
Kiến trúc sư Việt Nam trong hơn 60 năm qua đã không ngừng đổi mới vai trò: từ người thiết kế công trình công cộng đến người tham gia định hình chính sách phát triển đô thị, quy hoạch xã hội. Họ tham gia vào dự án nhà ở xã hội, các khu tái định cư, không gian xanh, trường học, trung tâm văn hóa… Công việc kiến trúc không chỉ là tạo hình khối mà còn là xây dựng xã hội – nơi con người thực sự được phục vụ, được kết nối và phát triển trong không gian sống có chất lượng.
Khó khăn và triển vọng
Dĩ nhiên, kiến trúc vì sứ mệnh xã hội không phải lúc nào cũng dễ thực hiện. Chi phí xây dựng, quy hoạch, quỹ đất, chi phí quản lý nhà ở xã hội… đều là bài toán lớn. Hơn nữa, áp lực đô thị hóa khiến nhiều dự án vì người dân phải nhường chỗ cho các công trình thương mại hay cao tầng. Một số kiến trúc vì xã hội thiếu ngân sách, thiếu hỗ trợ kỹ thuật hoặc chưa được đánh giá đúng giá trị trong dài hạn.
Kết luận
Từ năm 1960 đến nay, kiến trúc Việt Nam đã trải qua hành trình dài với sứ mệnh rõ ràng: kiến trúc để phục vụ xã hội, kiến trúc để kết nối con người, kiến trúc để xây dựng một xã hội công bằng hơn. Từ những khu tập thể thời bao cấp, đến những chung cư hiện đại, tới các dự án xanh và công trình cộng đồng hôm nay — kiến trúc luôn đặt con người làm trung tâm và gắn liền với trách nhiệm xã hội.
Trong tương lai, kiến trúc sẽ tiếp tục mang sứ mệnh này, khi các kiến trúc sư kết hợp thiết kế và công nghệ, cân nhắc lợi ích xã hội và môi trường, để kiến trúc không chỉ là cái đẹp mà là giá trị bền vững, gắn kết và nhân văn. Kiến trúc của ngày mai, vì thế, sẽ không chỉ là khối bê tông hay gỗ – mà là không gian sống cho mọi người, vì mọi người và từ trách nhiệm với xã hội.