top of page
Image by chiranjeevi a

Cổ vật — lời gửi thời gian và trách nhiệm hồi hương

Trong chiều dài lịch sử, mỗi cổ vật không chỉ đơn thuần là một món đồ vật chất — nó là biểu tượng của văn hóa, là chứng nhân của thời đại đã qua. Khi những cổ vật Việt Nam lưu lạc ở nước ngoài, trong các bộ sưu tập tư nhân, bảo tàng quốc tế, hoặc đấu giá quốc tế—thì câu chuyện hồi hương cổ vật trở thành một trong những phương thức chủ động để bảo tồn ký ức, bản sắc dân tộc và khẳng định chủ quyền văn hóa.

Sự trở về của cổ vật & chính sách mới
Việt Nam thời gian qua đã ghi nhận một số cổ vật giá trị được hồi hương, như ấn vàng “Hoàng đế chi bảo”. Quốc hội đã thông qua dự thảo Luật Di sản văn hóa sửa đổi, việc sửa đổi luật là tín hiệu tích cực, bởi nó tạo hành lang pháp lý — từ cấp phép nhập khẩu, miễn thuế tới lập Quỹ Bảo tồn Di sản để các tổ chức và cá nhân Việt Nam có thể tham gia vào quá trình hồi hương.

Rào cản tài chính, thủ tục & chuyên môn
Tuy nhiên, việc hồi hương cổ vật đang đối mặt nhiều thách thức:
• Nguồn lực tài chính hạn chế: để mua lại cổ vật từ đấu giá quốc tế, đóng gói, vận chuyển, bảo quản đặc biệt — chi phí rất cao.
• Thủ tục hành chính & luật pháp: các quy định hiện hành vẫn còn chưa rõ ràng trong việc cho phép cá nhân, tổ chức tư nhân tham gia đấu giá, nhập khẩu cổ vật.
• Thiếu chuyên gia thẩm định & kiến thức thực tế: nhiều hội đồng thẩm định cổ vật không am hiểu giá trị văn hóa, lịch sử, dễ dẫn đến việc can thiệp thiếu căn cứ.
• Cạnh tranh trong đấu giá quốc tế: giá cổ vật ngày càng tăng mạnh, Việt Nam thường “chậm chân” so với các nhà sưu tập quốc tế.

Nhiều cổ vật được hồi hương không phải nhờ bảo tàng hay nhà nước mà từ sự nhiệt tâm của cá nhân, tổ chức trong nước, thông qua đấu giá, quyên góp, vận động quốc tế. Điều này cho thấy không nên đặt toàn bộ trách nhiệm lên cơ quan nhà nước — mà cần huy động sự tham gia của cộng đồng, nhà sưu tập, các nhà hảo tâm, các tổ chức bảo tàng quốc tế.

Thông điệp từ cổ vật — Nhìn kỹ, hiểu sâu, phát triển tiếp
• Có nhiều "khoảng trống" trong dòng chảy văn minh vật chất Việt, dù giai đoạn vàng rực rỡ đã có, nhưng việc tiếp nối đã bị gián đoạn trong nhiều thế kỷ.
• Trong hoàn cảnh đó, cổ vật là “lời nhắc” cho ta rằng chúng ta đang sở hữu di sản quý giá — nếu không nhìn đúng, không bảo vệ, thì có thể đánh mất mãi mãi.
• Việc chiêm ngưỡng cổ vật qua các triển lãm quốc tế là cơ hội để nâng cao nhận thức, không chỉ trưng bày mà truyền cảm hứng cho sáng tác mới, nối tiếp tinh hoa xưa với sáng tạo nay.
• Nghệ nhân, làng nghề, người thợ xưa là những đối tượng rất dễ bị lãng quên khi xã hội thay đổi, vì thế bảo vệ cổ vật cũng đi đôi với giữ gìn nghề truyền thống và nhân tố con người.

Hướng đi cần thực hiện — từ ý thức đến hành động
1. Hoàn thiện khung pháp lý & chính sách hỗ trợ
Luật Di sản văn hóa đã sửa đổi dự kiến có hiệu lực từ 1/7/2025, đưa vào các quy định cụ thể về thu hồi, mua lại, nhập khẩu cổ vật, ưu đãi thuế nhập khẩu, quy trình cấp phép.
Cần có cơ quan chuyên trách quản lý cổ vật lưu lạc quốc tế, cơ chế để cá nhân, tổ chức tham gia mua cổ vật hợp pháp.

2. Xây dựng Quỹ Bảo tồn Di sản & huy động xã hội hóa
Tạo nguồn tài chính từ ngân sách, tài trợ tư nhân, quyên góp, để hỗ trợ việc mua, vận chuyển, bảo quản cổ vật — đồng thời hỗ trợ nghề truyền thống.

3. Nâng cao năng lực thẩm định & chuyên môn bảo tàng
Đào tạo chuyên gia khảo cổ, bảo quản vật liệu, thẩm định cổ vật, quản trị đấu giá quốc tế, hợp tác quốc tế để bảo vật Việt được biết đến và hồi hương dễ hơn.

4. Khuyến khích tham gia của cộng đồng & truyền thông
Tuyên truyền ý nghĩa của cổ vật, tổ chức triển lãm lưu động, giáo dục trong trường học để thế hệ trẻ hiểu giá trị văn hóa. Khi nhiều người quan tâm, áp lực xã hội sẽ thúc đẩy việc hồi hương.

5. Kết hợp trưng bày quốc tế, trao đổi – trưng bày luân chuyển
Việc để cổ vật Việt Nam trưng bày ở bảo tàng quốc tế, rồi có chương trình luân chuyển về nước — nếu không thể hồi hương ngay lập tức — cũng là cách để quảng bá văn hóa và tạo cầu nối. Chính sách “đưa về tạm thời” hay hợp tác trưng bày có thể giúp giữ liên kết.

Kết luận
Cổ vật là cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, là chứng nhân văn hóa, là lời gửi từ thời gian. Khi Việt Nam từng bước hoàn thiện luật di sản, huy động xã hội vào quá trình hồi hương, và truyền thông khơi lên sự nhận thức giá trị bản thân, thì việc hồi hương không còn chỉ là hành động mang vật chất trở về mà là trả lại tiếng nói, ký ức, bản sắc.
Mỗi cổ vật hồi về là một mảnh ghép trong bức tranh văn hóa dân tộc được hoàn thiện hơn. Nếu chúng ta cùng chung tay, từ nhà nước, các bảo tàng, nghệ nhân, nhà sưu tầm, cộng đồng — thì hành trình cổ vật quay về sẽ không chỉ là “Hồi hương cổ vật” mà là “hồi sinh văn hóa, giữ hồn dân tộc”.

PHUONG LAM
bottom of page