top of page
Image by chiranjeevi a

Di nguyện còn mãi: 9 bức tranh của họa sĩ vùng than được hiến tặng Bảo tàng Mỹ thuật

Sáng 10/10/2025, tại Hà Nội, Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam đã long trọng tổ chức lễ tiếp nhận 9 tác phẩm hội họa do gia đình cố họa sĩ Ngô Phương Cúc trao tặng — một nghĩa cử cao đẹp mang đậm tinh thần “mãi mãi với nghệ thuật, với người xem”. Đây không chỉ là bổ sung quan trọng cho kho lưu trữ mỹ thuật quốc gia, mà còn là lời nhắc, khẳng định giá trị của những tác phẩm gắn bó mật thiết với đời sống lao động vùng mỏ, và câu chuyện về người nghệ sĩ kiên định giữ bản sắc giữa thời cuộc.

Họa sĩ vùng than – xuất thân, con đường sáng tác và cái “di nguyện” không bán tranh
Ngô Phương Cúc sinh năm 1933 tại Thái Thụy, Thái Bình (cũ). Từ năm 1950, ông nhập ngũ, trải qua nhiều năm tù đày trước khi trở về quê sau Hiệp định Genève 1954. Sau đó, ông lên Quảng Ninh cùng mẹ và con trai, bắt đầu cuộc sống gắn bó với vùng mỏ — vừa lao động mộc, vừa tự học hội họa – dù không từng theo học trường lớp mỹ thuật bài bản.
Ông từng làm thợ mộc ở mỏ Hà Tu, sau đó chuyển về Cẩm Phả; vùng đất mỏ từ đó trở thành “mỏ cảm hứng” chủ đạo trong sáng tác suốt đời ông. Dưới sự dìu dắt, tiếp xúc với các danh họa như Hoàng Công Luận, Lưu Danh Thanh, Nguyễn Anh Thường, Trần Văn Cẩn, Nguyễn Sáng … Ngô Phương Cúc dần hình thành phong cách riêng: mộc mạc, chân thực, đậm sắc “vùng than”.
Khác với nhiều họa sĩ khác, ông chọn cách không bán tranh — một quyết định kiên định cho tới cuối đời. Các nhà sưu tầm nhiều lần ngỏ ý mua, nhưng ông vẫn giữ lại. Chính vì vậy, việc gia đình trao tặng 9 bức tranh cho Bảo tàng không chỉ là hiến tặng thông thường, mà còn là thực hiện “di nguyện” giữ gìn tác phẩm trong không gian công cộng, cho nhiều thế hệ sau được chiêm ngưỡng.
9 tác phẩm – di sản đất mỏ và ký ức nghệ thuật
Theo thông tin từ Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam, 9 tác phẩm được trao tặng lần này chủ yếu là tranh sơn dầu, tập trung mô tả cảnh lao động, khai thác than và đời sống vùng mỏ Quảng Ninh.

Một số tác phẩm tiêu biểu như:
• Mở vỉa mới (1983)
• Trạm phát dầu trên mỏ (1983)
• Mỏ than vào ngày mới (1983)
• Xây dựng cầu cảng (1983)
• Than đầu nguồn (1984)
• Huyền thoại Sầm Sơn (1990)
• Bãi thải (1992)
• Một thoáng Sa Pa (2004)
• Chuẩn bị nổ mìn (1983)
Những bức tranh này mang đặc trưng kỹ thuật: nhiều chi tiết đắp nổi, lớp màu dày tạo hiệu ứng vật chất, độ sâu – phong cách vẽ mà Ngô Phương Cúc dày công mài giũa qua năm tháng giữa điều kiện rất khiêm tốn.

Chủ đề chung là khói lửa, “bụi than, màu áo công nhân, dãy băng tải, ánh lửa lò cao” — tất cả hiện lên vừa chân phương, vừa giàu cảm xúc, tái hiện sinh động một giai đoạn trong lịch sử công nghiệp Việt Nam.
Buổi lễ tiếp nhận: lời tri ân và trách nhiệm bảo tồn
Tại buổi lễ, TS. Nguyễn Anh Minh — Giám đốc Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam — phát biểu rằng 9 tác phẩm này không chỉ là món quà nghệ thuật, mà còn là di sản văn hóa – lịch sử của đất mỏ, nơi phong trào công nhân và tinh thần xây dựng chủ nghĩa xã hội được hình thành từ vùng miền Bắc.
Ông Minh nhấn mạnh: nguồn kinh phí sưu tầm tác phẩm của Bảo tàng còn hạn chế, trong khi nhiều tác phẩm giá trị thường được thu hút mạnh mẽ trong thị trường tư nhân. Do đó, việc hiến tặng vô điều kiện như thế này mang ý nghĩa đặc biệt, giúp Bảo tàng tiếp cận và lưu giữ các tác phẩm quan trọng mà không bị thất thoát ra ngoài công chúng.
Ý nghĩa và bài học cho văn hóa – nghệ thuật hôm nay
Việc tiếp nhận 9 tác phẩm của Ngô Phương Cúc không chỉ làm phong phú kho tàng của Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam, mà còn gửi đi thông điệp mạnh mẽ về trách nhiệm của người nghệ sĩ, gia đình, cộng đồng và bảo tàng trong việc giữ gìn và lan tỏa giá trị nghệ thuật:
1. Bảo vệ ký ức công nghiệp: Tranh của ông là lời nhắc, là kết nối giữa quá khứ lao động và hiện tại, giúp thế hệ sau hiểu nguồn gốc, quá trình chuyển đổi của vùng đất mỏ.
2. Nghệ sĩ gắn với đời sống: Ngô Phương Cúc là minh chứng cho nghệ sĩ xuất thân từ lao động, “vẽ từ trong thực tế” chứ không tách rời hiện thực — điều không dễ dàng khi thiếu điều kiện vật chất và cơ sở đào tạo chính quy.
3. Tinh thần “không bán tranh”: Đây là quyết định nghệ thuật mang tính nhân văn và bền bỉ — giữ lại tác phẩm không chỉ cho bản thân mà cho đời sau — và sự hiến tặng là hình thức cao đẹp của lựa chọn ấy.
4. Vai trò của bảo tàng: Việc tiếp nhận không chỉ là tiếp nhận vật chất, mà là tiếp nhận trách nhiệm — phải bảo quản, giới thiệu, nghiên cứu, đưa tác phẩm vào đời sống văn hóa cộng đồng.
5. Cộng đồng, gia đình và di sản: Gia đình họa sĩ thực hiện “di nguyện” ấy — từ chối bán tranh, dành toàn bộ tác phẩm cho bảo tàng — cho thấy sự gắn kết giữa cá nhân với cộng đồng văn hóa lớn hơn.
Với 9 bức tranh vừa được trao tặng, Ngô Phương Cúc tiếp tục “sống” trong không gian bảo tàng — không chỉ như họa sĩ vùng than, mà như một biểu tượng cho trách nhiệm của nghệ thuật trước ký ức, lao động, vùng miền và công chúng.

PHUONG LAM
bottom of page